Xem điểm thi lớp 10 tỉnh Vĩnh Phúc năm 2015
Đã có Điểm thi lớp 10 tỉnh Vĩnh Phúc, để đăng ký nhận điểm thi nhanh nhất và chính xác nhất ngay sau khi trường THPT chấm điểm xong:
Đăng ký nhận điểm thi lớp 10 tỉnh Vĩnh Phúc năm 2015 nhanh nhất
Soạn tin: DM 16 <SBD> gửi 8785
Trong đó: 16 là mã tỉnh; SBD: Là số báo danh.
Ví dụ: Số báo danh là 12345. Để xem điểm thi lớp 10 tỉnh Vĩnh Phúc bạn soạn tin:
DM 16 12345 gửi 8785
Tra cứu điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Vĩnh Phúc năm 2015, soạn:
DCM 16 <Mã trường> gửi 8785
Ví dụ: Bạn là thí sinh ở Vĩnh Phúc có mã tỉnh là 16 , thi vào trường THPT Trần Phú có mã trường là 011. Soạn tin:DCM 16 011 gửi đến 8785
>>Xem điểm thi tốt nghiệp 2015 tại đây.
Tổng đài hỗ trợ và tư vấn mùa thi:1900.561.588
Mã tỉnh Vĩnh Phúc: 16
STT | Mã trường | Tên trường | STT | Mã trường | Tên trường |
1 | 010 | CĐ nghê Việt Đức | 29 | 047 | THPT Hồ Xuân Hương |
2 | 011 | THPT Trần Phú | 30 | 051 | THPT Yên Lạc |
3 | 012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 31 | 052 | THPT Yên Lạc 2 |
4 | 013 | THPT Dân lập Vĩnh Yên | 32 | 053 | THPT Phạm Công Bình |
5 | 014 | THPT Vĩnh Yên | 33 | 054 | TTGDTX Yên Lạc |
6 | 015 | THPT DTNT Tỉnh | 34 | 055 | THPT Đồng Đậu |
7 | 016 | THPT Nguyễn Thái Học | 35 | 061 | THPT Bình Xuyên |
8 | 017 | TTGDTX Tỉnh và Trường Quân sự Quân khu 2 | 36 | 062 | THPT Quang Hà |
9 | 018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc | 37 | 063 | THPT Võ Thị Sáu |
10 | 019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | 38 | 064 | TTGDTX Bình Xuyên & TT dạy nghề Bình Xuyên |
11 | 021 | THPT Tam Dương | 39 | 065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp |
12 | 022 | TTGDTX Tam Dương | 40 | 066 | THPT Nguyễn Duy Thì |
13 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo | 41 | 071 | THPT Sáng Sơn |
14 | 024 | THPT Tam Dương 2 | 42 | 072 | THPT Bình Sơn |
15 | 030 | TT Dạy nghề Lập Thạch | 43 | 073 | THPT Sông Lô |
16 | 031 | THPT Ngô Gia Tự | 44 | 080 | TT Dạy nghề Phúc Yên |
17 | 032 | THPT Liễn Sơn | 45 | 081 | THPT Bến Tre |
18 | 034 | THPT TrầnNguyên Hãn | 46 | 082 | THPT Hai Bà Trưng |
19 | 035 | THPT Triệu Thái | 47 | 083 | THPT Xuân Hòa |
20 | 036 | TTGDTX Lập Thạch | 48 | 084 | THPT DL Châu Phong |
21 | 037 | THPT Thái Hoà | 49 | 085 | THPT Phúc Yên |
22 | 039 | THPT Văn Quán | 50 | 086 | TTGDTX Thị xã Phúc Yên |
23 | 041 | THPT Lê Xoay | 51 | 087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên |
24 | 042 | THPT Ng Viết Xuân | 52 | 089 | CĐ nghề cơ khí cơ giới xây dựng số 1 |
25 | 043 | THPT Đội Cấn | 53 | 090 | TC nghề kỹ thuật và xây dựng |
26 | 044 | TTGDTX Vĩnh & TT dạy nghề Vĩnh TườngTường | 54 | 091 | THPT Tam Đảo |
27 | 045 | THPTBC Vĩnh Tường | 55 | 092 | TTGDTX Tam Đảo |
28 | 046 | THPT Nguyễn Thị Giang | 56 | 093 | THPT Tam Đảo 2 |